Có 2 kết quả:
不該 bù gāi ㄅㄨˋ ㄍㄞ • 不该 bù gāi ㄅㄨˋ ㄍㄞ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should not
(2) to owe nothing
(2) to owe nothing
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) should not
(2) to owe nothing
(2) to owe nothing
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh